Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 12:36 16/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:36 16/04/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,842.03 15,940.14 16,530.70
Bạc Thái THB 631.50 664.24 710.24
Đô la Canada CAD 17,909.41 18,025 18,606
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,178 27,306 28,039
Nhân Dân Tệ CNY 3,386.82 3,432.31 3,543.66
Euro EUR 26,253 26,360 27,346
Bảng Anh GBP 30,797 30,970 31,881
Đô la Hồng Kông HKD 3,068.74 3,130.45 3,331.12
Yên Nhật JPY 159.36 160.69 167.05
Won Hàn Quốc KRW 16.31 17.58 20.24
Đô la Singapore SGD 18,096 18,197 18,775
Đô la Mỹ USD 25,020 25,061 25,339
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,517.95 3,664.36
Kip Lào LAK 0.00 0.96 1.25
Krone Na Uy NOK 0.00 2,281.81 2,345.53
Ðô la New Zealand NZD 14,593.00 14,634.00 15,113.50
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,296.08 2,367.18
ACB 583,000 0.00 653,000
Vàng SJC XAU 4,486,500 8,250,000 4,586,500
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,305.52 5,324.76
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.01 313.05
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,601 84,865
Rúp Nga RUB 0.00 256.70 284.17
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,704.80 6,972.92

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,978 25,348
EUR 26,070 27,500
GBP 30,532 31,831
JPY 158.47 167.73
HKD 3,138.80 3,272.25
AUD 15,749.34 16,418.96
CAD 17,802.06 18,558
RUB 0.00 284.17
Cập nhật lúc 12:36 16/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021